1. Soi cầu ăn thông
2. Cầu VIP ăn ngay
3. Số chuẩn vào bờ
4. Bạch thủ ăn chắc
5. Cầu miền Bắc chuẩn
6. Bạch thủ trúng lớn
7. XSMB
8. SXMB
9. xo so mien trung
11. Soi cầu lô MB
12. Dự đoán XSMB
13. XSMN T7
14. XSMB T7
XSMT chủ nhật - Xổ số miền Trung chủ nhật
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT ngày 24-9-2023
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 77 | 63 | 45 |
G7 | 294 | 616 | 093 |
G6 | 4650
8285
2902 | 8577
7377
0001 | 2182
1412
8738 |
G5 | 7260 | 0364 | 5336 |
G4 | 59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656 | 90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370 | 23585
45493
47400
82858
45325
47764
35308 |
G3 | 14351
84767 | 72731
23697 | 49117
96866 |
G2 | 89762 | 95855 | 96588 |
G1 | 08803 | 65110 | 33842 |
ĐB | 023054 | 848314 | 364275 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,3,8 | 1,4 | 0,8 |
1 | 4 | 0,4,6 | 2,7 |
2 | 6 | 5 | |
3 | 1,1,7 | 6,8 | |
4 | 0 | 2,5 | |
5 | 0,1,4,6 | 2,5,9 | 8 |
6 | 0,2,7 | 3,4 | 4,6 |
7 | 7 | 0,7,7 | 5 |
8 | 4,5,5,8 | 2,5,8 | |
9 | 4 | 7 | 3,3 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 22 | 06 | 04 |
G7 | 071 | 606 | 336 |
G6 | 4152
2429
5621 | 8903
3533
7844 | 3633
2647
5948 |
G5 | 1398 | 7558 | 5009 |
G4 | 02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100 | 70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875 | 07393
11521
80577
39484
00465
20487
87592 |
G3 | 94867
03750 | 42661
04833 | 54129
21534 |
G2 | 73129 | 02030 | 67953 |
G1 | 61640 | 36506 | 50028 |
ĐB | 276788 | 179674 | 025671 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0 | 3,4,6,6,6 | 4,9 |
1 | 9 | ||
2 | 1,2,9,9 | 0,5 | 1,8,9 |
3 | 0,3,3,6 | 3,4,6 | |
4 | 0,7,7 | 4 | 7,8 |
5 | 0,2,2 | 8 | 3 |
6 | 7 | 1 | 5 |
7 | 1,8 | 4,5,5 | 1,7 |
8 | 8 | 5 | 4,7 |
9 | 7,8 | 2,3 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả xổ số Max 4d
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 34 | 78 |
G7 | 873 | 115 | 787 |
G6 | 1788
8417
8435 | 8561
6810
9211 | 7106
9428
0892 |
G5 | 3413 | 7442 | 7363 |
G4 | 17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615 | 03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274 | 31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567 |
G3 | 65371
95959 | 77292
36754 | 41258
55604 |
G2 | 04503 | 22605 | 29176 |
G1 | 32354 | 99027 | 77165 |
ĐB | 936350 | 643539 | 321036 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,3,7 | 5,7 | 4,4,6 |
1 | 3,5,7 | 0,1,5 | |
2 | 0 | 7,8 | 4,8,9 |
3 | 3,5,7 | 4,8,9 | 6 |
4 | 2 | 3 | |
5 | 0,4,9 | 4 | 4,8 |
6 | 5 | 1,4,4 | 3,5,7 |
7 | 1,3 | 2,4 | 2,6,8 |
8 | 8 | 7 | |
9 | 8 | 2 | 2 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 52 | 10 | 38 |
G7 | 457 | 649 | 280 |
G6 | 4438
2920
1320 | 3684
8712
8169 | 9871
9191
3367 |
G5 | 4029 | 6810 | 0113 |
G4 | 92737
33997
18851
60864
32334
93266
82895 | 45846
17234
96951
68335
32312
96714
99832 | 68725
94983
42477
67568
01400
01869
98504 |
G3 | 27456
62422 | 86811
67224 | 30046
43116 |
G2 | 87630 | 55648 | 51247 |
G1 | 72627 | 32200 | 96867 |
ĐB | 020954 | 274909 | 555275 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 0,4 | |
1 | 0,0,1,2,2,4 | 3,6 | |
2 | 0,0,2,7,9 | 4 | 5 |
3 | 0,4,7,8 | 2,4,5 | 8 |
4 | 6,8,9 | 6,7 | |
5 | 1,2,4,6,7 | 1 | |
6 | 4,6 | 9 | 7,7,8,9 |
7 | 1,5,7 | ||
8 | 4 | 0,3 | |
9 | 5,7 | 1 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 47 | 73 | 53 |
G7 | 845 | 629 | 557 |
G6 | 1918
1708
0089 | 9104
8228
0153 | 4961
7786
4653 |
G5 | 6668 | 5556 | 8517 |
G4 | 28404
74500
29610
95871
92174
42796
84786 | 65395
81517
03965
59854
20357
37741
39048 | 71464
25130
82654
17418
47870
48893
27480 |
G3 | 88392
11932 | 37443
21915 | 62813
17981 |
G2 | 28064 | 57460 | 53231 |
G1 | 06178 | 97224 | 67515 |
ĐB | 131029 | 650472 | 842075 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,4,8 | 4 | |
1 | 0,8 | 5,7 | 3,5,7,8 |
2 | 9 | 4,8,9 | |
3 | 2 | 0,1 | |
4 | 5,7 | 1,3,8 | |
5 | 3,4,6,7 | 3,3,4,7 | |
6 | 4,8 | 0,5 | 1,4 |
7 | 1,4,8 | 2,3 | 0,5 |
8 | 6,9 | 0,1,6 | |
9 | 2,6 | 5 | 3 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 80 | 73 | 83 |
G7 | 340 | 951 | 376 |
G6 | 3868
0945
0456 | 7628
1160
7906 | 4620
8207
5589 |
G5 | 9393 | 1153 | 1007 |
G4 | 64228
59604
39368
26143
25897
15382
37847 | 72889
22383
01494
73198
66578
49759
27185 | 05031
93329
75021
59832
00497
57094
07902 |
G3 | 51688
50023 | 11039
31779 | 58606
42461 |
G2 | 68965 | 40120 | 43731 |
G1 | 94280 | 16275 | 05699 |
ĐB | 817932 | 368137 | 996311 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 4 | 6 | 2,6,7,7 |
1 | 1 | ||
2 | 3,8 | 0,8 | 0,1,9 |
3 | 2 | 7,9 | 1,1,2 |
4 | 0,3,5,7 | ||
5 | 6 | 1,3,9 | |
6 | 5,8,8 | 0 | 1 |
7 | 3,5,8,9 | 6 | |
8 | 0,0,2,8 | 3,5,9 | 3,9 |
9 | 3,7 | 4,8 | 4,7,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 26 | 68 | 52 |
G7 | 246 | 206 | 876 |
G6 | 4843
1756
4022 | 9087
5127
5050 | 6273
0556
0100 |
G5 | 0349 | 4047 | 3629 |
G4 | 39795
47778
89887
87498
75724
96692
83687 | 00845
84081
14403
78806
16392
78757
24077 | 86590
88635
85915
19111
01764
64119
52537 |
G3 | 10432
61920 | 19145
69202 | 78783
00226 |
G2 | 65708 | 03718 | 42676 |
G1 | 49413 | 40381 | 11968 |
ĐB | 285070 | 337246 | 301481 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 8 | 2,3,6,6 | 0 |
1 | 3 | 8 | 1,5,9 |
2 | 0,2,4,6 | 7 | 6,9 |
3 | 2 | 5,7 | |
4 | 3,6,9 | 5,5,6,7 | |
5 | 6 | 0,7 | 2,6 |
6 | 8 | 4,8 | |
7 | 0,8 | 7 | 3,6,6 |
8 | 7,7 | 1,1,7 | 1,3 |
9 | 2,5,8 | 2 | 0 |
XSMT CN - XSMT chủ nhật - Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 17h10, từ trường quay của 2 đài:
-
Khánh Hoà
-
Kon Tum
Những dự đoán XSMT hàng ngày được dựa trên cơ sở phân tích thống kê để tìm ra các quy luật về số, đưa ra dự đoán số có khả năng về cao nhất.
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải Nhất: mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải Nhì: mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải Ba: mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải Ttư: mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải Năm: mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải Sáu: mỗi giải trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải Bảy: mỗi giải trị giá 200.000 đ
- 10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
- 09 gải phụ đặc biệt: mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- 45 giải Khuyến khích: mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số XSMT trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Tra cứu kết quả nhanh, chính xác nhất tại: kết quả xổ số